Năm Điểm Cần Lưu Ý Khi Chọn Mua Máy Sấy Lạnh Thực Phẩm
Máy sấy lạnh là loại máy sấy ở nhiệt độ thấp từ 20-60oC dùng để sấy các sản phẩm như tổ yến, đông trùng hạ thảo hay dược liệu quý hiếm để giữ lại hầu hết các dưỡng chất quý hiếm và cho mầu đẹp tự nhiên.
GND-100D máy sấy lạnh nhiệt độ thấp
GND-100D máy sấy lạnh nhiệt độ thấp thích hợp để sấy một lượng rất lớn của thực phẩm như:
- Tổ yến, đông trùng hạ thảo
- Thảo dược
- Nấm Linh chi
- Trái cây và rau quả
- Trà, hoa và thảo mộc
- Thịt, hải sản và xúc xích
- Gia vị
Thông số kỹ thuật cho GND-100D Máy Sấy Lạnh. |
||
Thông số hiệu suất chính |
Điện đầu vào |
220V / 50Hz / 60Hz |
Công suất đầu vào |
1.0KW |
|
Dòng điện |
5.0A |
|
Công suất khi sấy nhanh |
1.0KW |
|
Sưởi ấm nhanh lên |
1.0KW |
|
Công suất tối đa |
2,2Kw |
|
Lượng nước bay hơi/1h |
3,5Kg / h (@ 50 ℃, 80%) |
|
Nhiệt độ làm việc |
20 ~ 60 ℃ |
|
Sức chứa |
20 ~ 100kg /1mẻ |
|
Mức độ ồn |
≤60dB (A) |
|
Lưu lượng gió |
1100m³ / h |
|
Kích thước máy (L * W * H) |
1180 * 680 * 1800mm |
|
Kích thước khay (L * W * H) |
780 * 540 * 30mm |
|
Số khay |
15 chiếc |
|
Khối lượng tịnh |
170Kg |
|
Tổng trọng lượng |
190Kg |
|
Bảo hành |
2 năm |
Máy sấy lạnh thực chất là một máy sấy bơm nhiệt mini, phù hợp với nhu cầu của hộ sản xuất, hoặc các cơ sở vừa và nhỏ.
Cấu tạo của một máy sấy lạnh gồm một máy bơm nhiệt được lắp đặt gọn gàng, tạo ra hướng cấp nhiệt và thoát ẩm phù hợp nhất nhằm đảm bảo vật sấy khô đều.
Máy được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, toàn bộ kết cấu máy sấy -bao gồm cả khay chứa sản phẩm- được làm từ thép không rỉ. Dễ dàng vệ sinh bằng nước mà không bị rỉ sét. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh các điều kiện bên trong – Nhiệt độ sấy, thời gian sấy – cho phù hợp với từng loại sản phẩm sấy một cách dễ dàng từ bên ngoài.
Nhiệt độ có thể đạt tới 20-60 oC. Nhưng tốt nhất đối với sấy nông sản, nên đảm bảo nhiệt độ sấy nhỏ hơn 60 độ C, để đảm không biến đổi về thành phần dinh dưỡng của một số sản phẩm nông sản.
Thông số kỹ thuật cho GND-100D Máy Sấy Lạnh. | ||
Thông số hiệu suất chính | Điện đầu vào | 220V / 50Hz / 60Hz |
Công suất đầu vào | 1.0KW | |
Dòng điện | 5.0A | |
Công suất khi sấy nhanh | 1.0KW | |
Sưởi ấm nhanh lên | 1.0KW | |
Công suất tối đa | 2,2Kw | |
Lượng nước bay hơi/1h | 3,5Kg / h (@ 50 ℃, 80%) | |
Nhiệt độ làm việc | 20 ~ 60 ℃ | |
Sức chứa | 20 ~ 100kg /1mẻ | |
Mức độ ồn | ≤60dB (A) | |
Lưu lượng gió | 1100m³ / h | |
Kích thước máy (L * W * H) | 1180 * 680 * 1800mm | |
Kích thước khay (L * W * H) | 780 * 540 * 30mm | |
Số khay | 15 chiếc | |
Khối lượng tịnh | 170Kg |
Bảo hành 2 năm